Characters remaining: 500/500
Translation

chắc mẩm

Academic
Friendly

Từ "chắc mẩm" trong tiếng Việt có nghĩa là "tin chắc" hoặc "yên tâm" về một điều đó sẽ xảy ra đúng như dự kiến. Khi bạn "chắc mẩm" điều , có nghĩabạn rất tự tin rằng điều đó sẽ đúng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi chắc mẩm rằng mình sẽ đậu kỳ thi này." (Có nghĩatôi tin chắc rằng mình sẽ thi đậu.)
  2. Câu phức tạp:

    • " nhiều khó khăn, nhưng tôi vẫn chắc mẩm rằng dự án này sẽ thành công." ( khó khăn, nhưng tôi vẫn rất tự tin rằng dự án sẽ thành công.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chắc mẩm" thường được sử dụng trong các tình huống người nói sự tự tin cao độ. dụ: "Sau khi luyện tập chăm chỉ, tôi chắc mẩm mình sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi."
Phân biệt các biến thể:

Từ "chắc mẩm" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng luôn thể hiện sự tự tin. Bạn có thể thấy từ "chắc" thường được sử dụng như một phần của nhiều cụm từ khác như "chắc chắn", nhưng "chắc mẩm" mang lại cảm giác mạnh mẽ hơn.

Các từ gần giống:
  • Chắc chắn: Cũng có nghĩatin tưởng vào điều đó, nhưng không mạnh mẽ bằng "chắc mẩm".
  • Tin tưởng: Diễn tả sự kỳ vọng vào một điều đó, nhưng không nhất thiết phải sự tự tin cao như "chắc mẩm".
Từ đồng nghĩa:
  • Tin chắc: Cũng có nghĩa gần giống với "chắc mẩm", thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng "chắc mẩm", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không làm mất đi ý nghĩa của từ này. "Chắc mẩm" thường mang tính chủ quan, thể hiện sự tự tin cá nhân không căn cứ vững chắc.

  1. đgt. Tin chắc yên chí đúng như dự kiến: chắc mẩm thắng, ai ngờ lại thua.

Comments and discussion on the word "chắc mẩm"